2. Số BIN điển hình - Debit thẻ 🡒 Banco Financiera Comercial Hondureqa, S.a.
3. Các nước - Debit thẻ 🡒 Banco Financiera Comercial Hondureqa, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Debit thẻ 🡒 Banco Financiera Comercial Hondureqa, S.a.
5. Mạng thẻ - Debit thẻ 🡒 Banco Financiera Comercial Hondureqa, S.a.
6. Thương hiệu thẻ - Debit thẻ 🡒 Banco Financiera Comercial Hondureqa, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
421498 | VISA | debit | TRADITIONAL |
439228 | VISA | debit | BUSINESS |
406124 | VISA | debit | TRADITIONAL |
411753 | VISA | debit | ELECTRON |
422229 | VISA | debit | TRADITIONAL |
421543 | VISA | debit | TRADITIONAL |
406125 | VISA | debit | BUSINESS |
421542 | VISA | debit | GOLD |
430461 | VISA | debit | PLATINUM |
2721 nhiều IIN / BIN ...
Banco Financiera Comercial Hondureqa, S.a. (9 BINs tìm) |
VISA (9 BINs tìm) |
traditional (4 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
platinum (1 BINs tìm) |