2. Số BIN điển hình - Czech Republic (CZ) 🡒 Ceska Sporitelna, A.s (czech Savings Bank)
3. Tất cả các ngân hàng - Czech Republic (CZ) 🡒 Ceska Sporitelna, A.s (czech Savings Bank)
4. Mạng thẻ - Czech Republic (CZ) 🡒 Ceska Sporitelna, A.s (czech Savings Bank)
5. Các loại thẻ - Czech Republic (CZ) 🡒 Ceska Sporitelna, A.s (czech Savings Bank)
6. Thương hiệu thẻ - Czech Republic (CZ) 🡒 Ceska Sporitelna, A.s (czech Savings Bank)
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
CZ | Czech Republic | 203 | 49.817492 | 15.472962 |
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Ceska Sporitelna, A.s (czech Savings Bank) | www.csas.cz | 800 207 207 OR 420 582 405 901 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
440616 | VISA | debit | ELECTRON |
451161 | VISA | debit | TRADITIONAL |
414092 | VISA | debit | BUSINESS |
406457 | VISA | debit | BUSINESS |
440558 | VISA | debit | ELECTRON |
490729 | VISA | debit | BUSINESS |
451158 | VISA | credit | TRADITIONAL |
434359 | VISA | credit | STANDARD |
440508 | VISA | credit | GOLD |
440507 | VISA | credit | INFINITE |
414084 | VISA | debit | ELECTRON |
421577 | VISA | credit | CLASSIC |
451160 | VISA | credit | BUSINESS |
430119 | VISA | debit | GOLD |
480 nhiều IIN / BIN ...
Ceska Sporitelna, A.s (czech Savings Bank) (14 BINs tìm) |
VISA (14 BINs tìm) |
business (4 BINs tìm) | electron (3 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) |
classic (1 BINs tìm) | infinite (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |