2. Số BIN điển hình - Cu Cooperative Systems, Inc. 🡒 United States
3. Các nước - Cu Cooperative Systems, Inc. 🡒 United States
4. Mạng thẻ - Cu Cooperative Systems, Inc. 🡒 United States
5. Các loại thẻ - Cu Cooperative Systems, Inc. 🡒 United States
6. Thương hiệu thẻ - Cu Cooperative Systems, Inc. 🡒 United States
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Cu Cooperative Systems, Inc. | 91730-5891 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
US | United States | 840 | 37.09024 | -95.712891 |
1386 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (22 BINs tìm) | VISA (5 BINs tìm) |
standard (8 BINs tìm) | debit (7 BINs tìm) | traditional (3 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) |
debit other 2 embossed (2 BINs tìm) | null (2 BINs tìm) | platinium (2 BINs tìm) | prepaid debit consumer incentive (1 BINs tìm) |