2. Số BIN điển hình - Credit thẻ 🡒 Barclays Bank Mocambique, S.a.
3. Các nước - Credit thẻ 🡒 Barclays Bank Mocambique, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Credit thẻ 🡒 Barclays Bank Mocambique, S.a.
5. Mạng thẻ - Credit thẻ 🡒 Barclays Bank Mocambique, S.a.
6. Thương hiệu thẻ - Credit thẻ 🡒 Barclays Bank Mocambique, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
402542 | VISA | credit | TRADITIONAL |
402543 | VISA | credit | BUSINESS |
554431 | MASTERCARD | credit | GOLD |
402806 | VISA | credit | PLATINUM |
554429 | MASTERCARD | credit | GOLD |
554428 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
4662 nhiều IIN / BIN ...
BARCLAYS BANK MOCAMBIQUE, S.A. (3 BINs tìm) | Barclays Bank Mocambique, S.a. (3 BINs tìm) |
MASTERCARD (3 BINs tìm) | VISA (3 BINs tìm) |
gold (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |
traditional (1 BINs tìm) |