2. Số BIN điển hình - Credit thẻ 🡒 Banco Ripley, S.a.
3. Các nước - Credit thẻ 🡒 Banco Ripley, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Credit thẻ 🡒 Banco Ripley, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
450034 | VISA | credit | TRADITIONAL |
543331 | MASTERCARD | credit | PLATINUM PREPAID TRAVEL |
532471 | MASTERCARD | credit | DEBIT OTHER 2 EMBOSSED |
525474 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
542020 | MASTERCARD | credit | GOLD |
450035 | VISA | credit | PLATINUM |
8671 nhiều IIN / BIN ...
Banco Ripley, S.a. (6 BINs tìm) |
MASTERCARD (4 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) |
debit other 2 embossed (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | platinum prepaid travel (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |