2. Số BIN điển hình - Credit thẻ 🡒 Banco Portugues De Negocios, S.a.
3. Các nước - Credit thẻ 🡒 Banco Portugues De Negocios, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Credit thẻ 🡒 Banco Portugues De Negocios, S.a.
5. Mạng thẻ - Credit thẻ 🡒 Banco Portugues De Negocios, S.a.
6. Thương hiệu thẻ - Credit thẻ 🡒 Banco Portugues De Negocios, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
428140 | VISA | credit | PREMIER |
428986 | VISA | credit | TRADITIONAL |
525654 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
417337 | VISA | credit | STANDARD |
417338 | VISA | credit | STANDARD |
428139 | VISA | credit | CLASSIC |
461247 | VISA | credit | TRADITIONAL |
427256 | VISA | credit | CORPORATE |
528072 | MASTERCARD | credit | WORLD |
427867 | VISA | credit | PLATINUM |
461248 | VISA | credit | GOLD |
4892 nhiều IIN / BIN ...
Banco Portugues De Negocios, S.a. (9 BINs tìm) | BANCO PORTUGUES DE NEGOCIOS, S.A. (2 BINs tìm) |
VISA (9 BINs tìm) | MASTERCARD (2 BINs tìm) |