2. Số BIN điển hình - Credit thẻ 🡒 Banco Bhd, S.a., Banco Mzltiple
3. Các nước - Credit thẻ 🡒 Banco Bhd, S.a., Banco Mzltiple
4. Tất cả các ngân hàng - Credit thẻ 🡒 Banco Bhd, S.a., Banco Mzltiple
5. Mạng thẻ - Credit thẻ 🡒 Banco Bhd, S.a., Banco Mzltiple
6. Thương hiệu thẻ - Credit thẻ 🡒 Banco Bhd, S.a., Banco Mzltiple
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
438081 | VISA | credit | TRADITIONAL |
454080 | VISA | credit | GOLD |
451700 | VISA | credit | TRADITIONAL |
451735 | VISA | credit | TRADITIONAL |
485957 | VISA | credit | PURCHASING |
456334 | VISA | credit | TRADITIONAL |
493788 | VISA | credit | BUSINESS |
441028 | VISA | credit | INFINITE |
411031 | VISA | credit | PLATINUM |
454098 | VISA | credit | TRADITIONAL |
454720 | VISA | credit | GOLD |
454721 | VISA | credit | TRADITIONAL |
451734 | VISA | credit | GOLD |
6981 nhiều IIN / BIN ...
Banco Bhd, S.a., Banco Mzltiple (12 BINs tìm) | BANCO BHD, S.A., BANCO MZLTIPLE (1 BINs tìm) |
VISA (13 BINs tìm) |
traditional (6 BINs tìm) | gold (3 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | infinite (1 BINs tìm) |
platinum (1 BINs tìm) | purchasing (1 BINs tìm) |