2. Số BIN điển hình - Credit thẻ 🡒 Antigua and Barbuda
3. Các nước - Credit thẻ 🡒 Antigua and Barbuda
4. Tất cả các ngân hàng - Credit thẻ 🡒 Antigua and Barbuda
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
AG | Antigua and Barbuda | 028 | 17.060816 | -61.796428 |
9842 nhiều IIN / BIN ...
VISA (80 BINs tìm) | MASTERCARD (24 BINs tìm) | AMEX (1 BINs tìm) |
standard (33 BINs tìm) | traditional (16 BINs tìm) | gold (12 BINs tìm) | platinum (11 BINs tìm) |
business (9 BINs tìm) | null (9 BINs tìm) | black (3 BINs tìm) | platinium (3 BINs tìm) |
corporate (2 BINs tìm) | american express (1 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | infinite (1 BINs tìm) |
platinum immediate debit (1 BINs tìm) | standard prepaid (1 BINs tìm) | titanium (1 BINs tìm) | world (1 BINs tìm) |