2. Số BIN điển hình - Credit thẻ 🡒 AFFINITY F.C.U.
3. Các nước - Credit thẻ 🡒 AFFINITY F.C.U.
4. Tất cả các ngân hàng - Credit thẻ 🡒 AFFINITY F.C.U.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
548084 | MASTERCARD | credit | GOLD |
442754 | VISA | credit | BUSINESS |
485424 | VISA | credit | TRADITIONAL |
544965 | MASTERCARD | credit | PLATINIUM |
484313 | VISA | credit | TRADITIONAL |
548083 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
484376 | VISA | credit | TRADITIONAL |
4200 nhiều IIN / BIN ...
Affinity F.c.u. (5 BINs tìm) | AFFINITY F.C.U. (2 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) | MASTERCARD (3 BINs tìm) |
traditional (3 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | platinium (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) |