2. Số BIN điển hình - Credicard 🡒 Brazil
3. Các nước - Credicard 🡒 Brazil
4. Mạng thẻ - Credicard 🡒 Brazil
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Credicard | http://www.citibank.com.br/ | 40014611 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
403217 | VISA | credit | GOLD |
539029 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
549319 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
403254 | VISA | credit | GOLD |
520401 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
400252 | VISA | credit | TRADITIONAL |
544829 | MASTERCARD | credit | GOLD |
400217 | VISA | credit | TRADITIONAL |
544863 | MASTERCARD | credit | GOLD |
5963 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (5 BINs tìm) | VISA (4 BINs tìm) |
credit (9 BINs tìm) |
gold (4 BINs tìm) | standard (3 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) |