2. Số BIN điển hình - CITIBANK USA, N.A. 🡒 Russian Federation
3. Các nước - CITIBANK USA, N.A. 🡒 Russian Federation
4. Mạng thẻ - CITIBANK USA, N.A. 🡒 Russian Federation
5. Các loại thẻ - CITIBANK USA, N.A. 🡒 Russian Federation
6. Thương hiệu thẻ - CITIBANK USA, N.A. 🡒 Russian Federation
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
CITIBANK USA, N.A. | online.citibank.com | 1-800-374-9700 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
RU | Russian Federation | 643 | 61.52401 | 105.318756 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
52625393 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
52625394 | MASTERCARD | credit | PREFERRED BUSINESS |
526216 | MASTERCARD | debit | STANDARD |
52625349 | MASTERCARD | credit | PREFERRED BUSINESS |
526204 | MASTERCARD | debit | STANDARD |
1445 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (5 BINs tìm) |
preferred business (2 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) |