2. Số BIN điển hình - CITIBANK USA, N.A. 🡒 PREFERRED BUSINESS thẻ
3. Các nước - CITIBANK USA, N.A. 🡒 PREFERRED BUSINESS thẻ
4. Mạng thẻ - CITIBANK USA, N.A. 🡒 PREFERRED BUSINESS thẻ
5. Các loại thẻ - CITIBANK USA, N.A. 🡒 PREFERRED BUSINESS thẻ
6. Thương hiệu thẻ - CITIBANK USA, N.A. 🡒 PREFERRED BUSINESS thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
CITIBANK USA, N.A. | online.citibank.com | 1-800-374-9700 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
52625349 | MASTERCARD | credit | PREFERRED BUSINESS |
52625347 | MASTERCARD | credit | PREFERRED BUSINESS |
52625394 | MASTERCARD | credit | PREFERRED BUSINESS |
1414 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (3 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |
preferred business (3 BINs tìm) |