2. Số BIN điển hình - Citibank (south Dakota), N.a. 🡒 Japan
3. Các nước - Citibank (south Dakota), N.a. 🡒 Japan
4. Mạng thẻ - Citibank (south Dakota), N.a. 🡒 Japan
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank (south Dakota), N.a. | online.citibank.com | (605) 331-2626 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
52622005 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
54850120 | MASTERCARD | credit | GOLD |
52622088 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
54850132 | MASTERCARD | credit | GOLD |
52622072 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
54850190 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
54850122 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
52622038 | MASTERCARD | credit | GOLD |
4324 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (8 BINs tìm) |
credit (8 BINs tìm) |