2. Số BIN điển hình - Citibank, N.a. South Africa 🡒 South Africa
3. Các nước - Citibank, N.a. South Africa 🡒 South Africa
4. Mạng thẻ - Citibank, N.a. South Africa 🡒 South Africa
5. Các loại thẻ - Citibank, N.a. South Africa 🡒 South Africa
6. Thương hiệu thẻ - Citibank, N.a. South Africa 🡒 South Africa
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank, N.a. South Africa |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
ZA | South Africa | 710 | -30.559482 | 22.937506 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
555034 | MASTERCARD | credit | PURCHASING |
555036 | MASTERCARD | credit | PURCHASING |
558753 | MASTERCARD | credit | CORPORATE |
2126 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (3 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |
purchasing (2 BINs tìm) | corporate (1 BINs tìm) |