2. Số BIN điển hình - Citibank, N.a., Puerto Rico 🡒 Puerto Rico
3. Các nước - Citibank, N.a., Puerto Rico 🡒 Puerto Rico
4. Mạng thẻ - Citibank, N.a., Puerto Rico 🡒 Puerto Rico
5. Các loại thẻ - Citibank, N.a., Puerto Rico 🡒 Puerto Rico
6. Thương hiệu thẻ - Citibank, N.a., Puerto Rico 🡒 Puerto Rico
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank, N.a., Puerto Rico | www.latam.citibank.com | 787-771-2800 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
PR | Puerto Rico | 630 | 18.220833 | -66.590149 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
546878 | MASTERCARD | credit | COMMERCIAL/BUSINESS |
1863 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (1 BINs tìm) |
credit (1 BINs tìm) |
commercial business (1 BINs tìm) |