2. Số BIN điển hình - Citibank Korea, Inc. 🡒 credit thẻ
3. Các nước - Citibank Korea, Inc. 🡒 credit thẻ
4. Mạng thẻ - Citibank Korea, Inc. 🡒 credit thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank Korea, Inc. | www.citibank.co.kr | 82 2 3704 7711 |
6633 nhiều IIN / BIN ...
VISA (15 BINs tìm) | MASTERCARD (5 BINs tìm) |
credit (20 BINs tìm) |
gold (5 BINs tìm) | platinum (4 BINs tìm) | standard (3 BINs tìm) | titanium (2 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | null (1 BINs tìm) | platinium (1 BINs tìm) | purchasing (1 BINs tìm) |
signature (1 BINs tìm) |