2. Số BIN điển hình - Citibank Europe Plc., Org. Sl. 🡒 MASTERCARD
3. Các nước - Citibank Europe Plc., Org. Sl. 🡒 MASTERCARD
4. Mạng thẻ - Citibank Europe Plc., Org. Sl. 🡒 MASTERCARD
5. Các loại thẻ - Citibank Europe Plc., Org. Sl. 🡒 MASTERCARD
6. Thương hiệu thẻ - Citibank Europe Plc., Org. Sl. 🡒 MASTERCARD
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank Europe Plc., Org. Sl. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
517002 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
517003 | MASTERCARD | debit | CIRRUS |
517004 | MASTERCARD | debit | COMMERCIAL DEBIT |
517001 | MASTERCARD | debit | CIRRUS |
517005 | MASTERCARD | debit | CIRRUS |
517000 | MASTERCARD | debit | CIRRUS |
8246 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (6 BINs tìm) |
cirrus (4 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | commercial debit (1 BINs tìm) |