2. Số BIN điển hình - Citibank Europe Plc
3. Các nước - Citibank Europe Plc
4. Mạng thẻ - Citibank Europe Plc
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank Europe Plc |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
483099 | VISA | debit | TRADITIONAL |
483081 | VISA | debit | ELECTRON |
543024 | MASTERCARD | credit | CREDIT BUSINESS PREPAID |
3338 nhiều IIN / BIN ...
VISA (2 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
credit business prepaid (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |