2. Số BIN điển hình - Citibank, A.s. 🡒 Czech Republic
3. Các nước - Citibank, A.s. 🡒 Czech Republic
4. Mạng thẻ - Citibank, A.s. 🡒 Czech Republic
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank, A.s. | www.citibank.cz | 353 1 622 2000 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
CZ | Czech Republic | 203 | 49.817492 | 15.472962 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
410733 | VISA | debit | BUSINESS |
465221 | VISA | debit | BUSINESS |
402370 | VISA | debit | BUSINESS |
510237 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
7137 nhiều IIN / BIN ...
VISA (3 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
business (4 BINs tìm) |