2. Số BIN điển hình - Citibank, A.s. 🡒 BUSINESS thẻ
3. Các nước - Citibank, A.s. 🡒 BUSINESS thẻ
4. Mạng thẻ - Citibank, A.s. 🡒 BUSINESS thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank, A.s. | www.citibank.cz | 353 1 622 2000 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
510237 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
521376 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
402370 | VISA | debit | BUSINESS |
410733 | VISA | debit | BUSINESS |
465221 | VISA | debit | BUSINESS |
9404 nhiều IIN / BIN ...
VISA (3 BINs tìm) | MASTERCARD (2 BINs tìm) |
business (5 BINs tìm) |