2. Số BIN điển hình - CESKOSLOVENSKA OBCHODNI BANKA, A.S. 🡒 Czech Republic
3. Các nước - CESKOSLOVENSKA OBCHODNI BANKA, A.S. 🡒 Czech Republic
4. Mạng thẻ - CESKOSLOVENSKA OBCHODNI BANKA, A.S. 🡒 Czech Republic
5. Các loại thẻ - CESKOSLOVENSKA OBCHODNI BANKA, A.S. 🡒 Czech Republic
6. Thương hiệu thẻ - CESKOSLOVENSKA OBCHODNI BANKA, A.S. 🡒 Czech Republic
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
CESKOSLOVENSKA OBCHODNI BANKA, A.S. | www.csob.sk | +421 2 5966 1111 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
CZ | Czech Republic | 203 | 49.817492 | 15.472962 |
4366 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (21 BINs tìm) | VISA (8 BINs tìm) |
standard (7 BINs tìm) | business (5 BINs tìm) | maestro (3 BINs tìm) | electron (2 BINs tìm) |
gold immediate debit (2 BINs tìm) | cirrus (1 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | corporate t e (1 BINs tìm) |
credit immediate debit (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | infinite (1 BINs tìm) | new world (1 BINs tìm) |
null (1 BINs tìm) | standard immediate debit (1 BINs tìm) | unembossed prepaid student (1 BINs tìm) |