2. Số BIN điển hình - BUSINESS 🡒 Banco Bilbao Vizcaya Argentaria S.a. (bbva)
3. Các nước - BUSINESS 🡒 Banco Bilbao Vizcaya Argentaria S.a. (bbva)
4. Tất cả các ngân hàng - BUSINESS 🡒 Banco Bilbao Vizcaya Argentaria S.a. (bbva)
5. Mạng thẻ - BUSINESS 🡒 Banco Bilbao Vizcaya Argentaria S.a. (bbva)
6. Các loại thẻ - BUSINESS 🡒 Banco Bilbao Vizcaya Argentaria S.a. (bbva)
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
456503 | VISA | credit | BUSINESS |
415255 | VISA | debit | BUSINESS |
455300 | VISA | credit | BUSINESS |
455301 | VISA | debit | BUSINESS |
462745 | VISA | debit | BUSINESS |
494015 | VISA | credit | BUSINESS |
409018 | VISA | credit | BUSINESS |
494014 | VISA | credit | BUSINESS |
2011 nhiều IIN / BIN ...
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria S.a. (bbva) (8 BINs tìm) |
VISA (8 BINs tìm) |