2. Số BIN điển hình - Brunei Darussalam (BN) 🡒 NULL thẻ
3. Tất cả các ngân hàng - Brunei Darussalam (BN) 🡒 NULL thẻ
4. Mạng thẻ - Brunei Darussalam (BN) 🡒 NULL thẻ
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
BN | Brunei Darussalam | 096 | 4.535277 | 114.727669 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
43865987 | VISA | credit | NULL |
438659 | VISA | charge | NULL |
43865958 | VISA | credit | NULL |
540479 | MASTERCARD | credit | NULL |
43865954 | VISA | credit | NULL |
421504 | VISA | debit | NULL |
450896 | VISA | credit | NULL |
43865941 | VISA | credit | NULL |
43865966 | VISA | debit | NULL |
43865921 | VISA | debit | NULL |
43865936 | VISA | debit | NULL |
43865950 | VISA | credit | NULL |
43865988 | VISA | credit | NULL |
468 nhiều IIN / BIN ...
Baiduri Bank Bhd (12 BINs tìm) | Standard Chartered Bank (1 BINs tìm) |
VISA (12 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
null (13 BINs tìm) |