2. Số BIN điển hình - Banque Internationale Pour Le Commerce, Lindustrie Et Lagriculture Duburkina
3. Các nước - Banque Internationale Pour Le Commerce, Lindustrie Et Lagriculture Duburkina
4. Mạng thẻ - Banque Internationale Pour Le Commerce, Lindustrie Et Lagriculture Duburkina
5. Các loại thẻ - Banque Internationale Pour Le Commerce, Lindustrie Et Lagriculture Duburkina
6. Thương hiệu thẻ - Banque Internationale Pour Le Commerce, Lindustrie Et Lagriculture Duburkina
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banque Internationale Pour Le Commerce, Lindustrie Et Lagriculture Duburkina | www.biciab.bf | 226 306 22-6 OR 31 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
438048 | VISA | debit | GOLD |
438049 | VISA | debit | BUSINESS |
404179 | VISA | credit | STANDARD |
9133 nhiều IIN / BIN ...
VISA (3 BINs tìm) |