2. Số BIN điển hình - Bank Przemyslowo-handlowy Pbk, S.a. 🡒 credit thẻ
3. Các nước - Bank Przemyslowo-handlowy Pbk, S.a. 🡒 credit thẻ
4. Mạng thẻ - Bank Przemyslowo-handlowy Pbk, S.a. 🡒 credit thẻ
5. Các loại thẻ - Bank Przemyslowo-handlowy Pbk, S.a. 🡒 credit thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Bank Przemyslowo-handlowy Pbk, S.a. 🡒 credit thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Bank Przemyslowo-handlowy Pbk, S.a. | www.bph.pl | 801 889 889 OR 58 300 75 00 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
510010 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
531235 | MASTERCARD | credit | NEW WORLD |
522875 | MASTERCARD | credit | WORLD |
552652 | MASTERCARD | credit | BUSINESS IMMEDIATE DEBIT |
519005 | MASTERCARD | credit | CIRRUS |
546566 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
547212 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
545508 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
2366 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (8 BINs tìm) |
credit (8 BINs tìm) |