2. Số BIN điển hình - Banco Vimenca C. Por A. 🡒 VISA
3. Các nước - Banco Vimenca C. Por A. 🡒 VISA
4. Mạng thẻ - Banco Vimenca C. Por A. 🡒 VISA
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Vimenca C. Por A. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
421499 | VISA | debit | TRADITIONAL |
421303 | VISA | debit | TRADITIONAL |
410534 | VISA | credit | TRADITIONAL |
410535 | VISA | credit | GOLD |
409306 | VISA | credit | TRADITIONAL |
1624 nhiều IIN / BIN ...
VISA (5 BINs tìm) |
traditional (4 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |