2. Số BIN điển hình - Banco Union, S.a. 🡒 credit thẻ
3. Các nước - Banco Union, S.a. 🡒 credit thẻ
4. Mạng thẻ - Banco Union, S.a. 🡒 credit thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Union, S.a. | www.bancounion.com.bo |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
489998 | VISA | credit | STANDARD |
423931 | VISA | credit | GOLD |
455790 | VISA | credit | TRADITIONAL |
455792 | VISA | credit | GOLD |
423930 | VISA | credit | TRADITIONAL |
455793 | VISA | credit | BUSINESS |
416446 | VISA | credit | PLATINUM |
404717 | VISA | credit | TRADITIONAL |
492001 | VISA | credit | STANDARD |
455791 | VISA | credit | TRADITIONAL |
547103 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
3027 nhiều IIN / BIN ...
VISA (10 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
credit (11 BINs tìm) |
traditional (4 BINs tìm) | standard (3 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) |
platinum (1 BINs tìm) |