2. Số BIN điển hình - Banco Ripley, S.a. 🡒 credit thẻ
3. Các nước - Banco Ripley, S.a. 🡒 credit thẻ
4. Mạng thẻ - Banco Ripley, S.a. 🡒 credit thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Ripley, S.a. | www.bancoripley.com.pe | 611-5757 OR 60-5757 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
532471 | MASTERCARD | credit | DEBIT OTHER 2 EMBOSSED |
542020 | MASTERCARD | credit | GOLD |
543331 | MASTERCARD | credit | PLATINUM PREPAID TRAVEL |
525474 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
450035 | VISA | credit | PLATINUM |
450034 | VISA | credit | TRADITIONAL |
2641 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (4 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) |
credit (6 BINs tìm) |
debit other 2 embossed (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | platinum prepaid travel (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |