2. Số BIN điển hình - Banco Nacional Ultramarino, S.a. 🡒 credit thẻ
3. Các nước - Banco Nacional Ultramarino, S.a. 🡒 credit thẻ
4. Mạng thẻ - Banco Nacional Ultramarino, S.a. 🡒 credit thẻ
5. Các loại thẻ - Banco Nacional Ultramarino, S.a. 🡒 credit thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Banco Nacional Ultramarino, S.a. 🡒 credit thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Nacional Ultramarino, S.a. | www.bnu.com.mo | 2833 5533 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
420188 | VISA | credit | TRADITIONAL |
550603 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
400363 | VISA | credit | PLATINUM |
518402 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
543692 | MASTERCARD | credit | NULL |
451188 | VISA | credit | GOLD |
489967 | VISA | credit | STANDARD |
480216 | VISA | credit | CORPORATE |
550604 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
543641 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
3861 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (5 BINs tìm) | VISA (5 BINs tìm) |
credit (10 BINs tìm) |