2. Số BIN điển hình - Banco Mercantil Finasa S.a. - Sao Paulo 🡒 Brazil
3. Các nước - Banco Mercantil Finasa S.a. - Sao Paulo 🡒 Brazil
4. Mạng thẻ - Banco Mercantil Finasa S.a. - Sao Paulo 🡒 Brazil
5. Các loại thẻ - Banco Mercantil Finasa S.a. - Sao Paulo 🡒 Brazil
6. Thương hiệu thẻ - Banco Mercantil Finasa S.a. - Sao Paulo 🡒 Brazil
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Mercantil Finasa S.a. - Sao Paulo |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
473202 | VISA | credit | STANDARD |
473201 | VISA | credit | STANDARD |
441782 | VISA | credit | BUSINESS |
479396 | VISA | debit | PREPAID CASH |
439095 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
439094 | VISA | credit | CLASSIC |
420590 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
450415 | VISA | debit | ELECTRON |
3411 nhiều IIN / BIN ...
VISA (8 BINs tìm) |
gold premium (2 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) |
electron (1 BINs tìm) | prepaid cash (1 BINs tìm) |