2. Số BIN điển hình - BANCO DE GALICIA Y BUENOS AIRES, S.A. 🡒 VISA
3. Các nước - BANCO DE GALICIA Y BUENOS AIRES, S.A. 🡒 VISA
4. Mạng thẻ - BANCO DE GALICIA Y BUENOS AIRES, S.A. 🡒 VISA
5. Các loại thẻ - BANCO DE GALICIA Y BUENOS AIRES, S.A. 🡒 VISA
6. Thương hiệu thẻ - BANCO DE GALICIA Y BUENOS AIRES, S.A. 🡒 VISA
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
BANCO DE GALICIA Y BUENOS AIRES, S.A. | www.bancogalicia.com | (5411) 6329-0000 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
404205 | VISA | credit | TRADITIONAL |
452488 | VISA | credit | TRADITIONAL |
452487 | VISA | credit | TRADITIONAL |
448493 | VISA | credit | PURCHASING |
423623 | VISA | debit | ELECTRON |
438050 | VISA | debit | TRADITIONAL |
411849 | VISA | debit | TRADITIONAL |
402917 | VISA | credit | TRADITIONAL |
451769 | VISA | debit | TRADITIONAL |
452489 | VISA | credit | GOLD |
1649 nhiều IIN / BIN ...
VISA (10 BINs tìm) |
traditional (7 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | purchasing (1 BINs tìm) |