2. Số BIN điển hình - Banco Davivienda, S.a. 🡒 TRADITIONAL thẻ
3. Các nước - Banco Davivienda, S.a. 🡒 TRADITIONAL thẻ
4. Mạng thẻ - Banco Davivienda, S.a. 🡒 TRADITIONAL thẻ
5. Các loại thẻ - Banco Davivienda, S.a. 🡒 TRADITIONAL thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Banco Davivienda, S.a. 🡒 TRADITIONAL thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Davivienda, S.a. | www.davivienda.com | 57 1 320 3734 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
473228 | VISA | credit | TRADITIONAL |
430464 | VISA | debit | TRADITIONAL |
402530 | VISA | credit | TRADITIONAL |
425950 | VISA | credit | TRADITIONAL |
454300 | VISA | credit | TRADITIONAL |
439152 | VISA | credit | TRADITIONAL |
472043 | VISA | credit | TRADITIONAL |
455982 | VISA | debit | TRADITIONAL |
491646 | VISA | credit | TRADITIONAL |
474493 | VISA | credit | TRADITIONAL |
439116 | VISA | credit | TRADITIONAL |
1940 nhiều IIN / BIN ...
VISA (11 BINs tìm) |
traditional (11 BINs tìm) |