2. Số BIN điển hình - Banco Confederado, S.a.
3. Các nước - Banco Confederado, S.a.
4. Mạng thẻ - Banco Confederado, S.a.
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Confederado, S.a. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
421444 | VISA | credit | PLATINUM |
499941 | VISA | credit | TRADITIONAL |
473292 | VISA | credit | GOLD |
9022 nhiều IIN / BIN ...
VISA (3 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |
gold (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |