2. Số BIN điển hình - Banco Citibank (panama), S.a. 🡒 PLATINUM thẻ
3. Các nước - Banco Citibank (panama), S.a. 🡒 PLATINUM thẻ
4. Mạng thẻ - Banco Citibank (panama), S.a. 🡒 PLATINUM thẻ
5. Các loại thẻ - Banco Citibank (panama), S.a. 🡒 PLATINUM thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Banco Citibank (panama), S.a. 🡒 PLATINUM thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Citibank (panama), S.a. | www.latinamerica.citibank.com | 3022484 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
472066 | VISA | debit | PLATINUM |
441778 | VISA | credit | PLATINUM |
430449 | VISA | credit | PLATINUM |
415607 | VISA | credit | PLATINUM |
434996 | VISA | credit | PLATINUM |
2897 nhiều IIN / BIN ...
VISA (5 BINs tìm) |
platinum (5 BINs tìm) |