2. Số BIN điển hình - BANCO CITIBANK DE NICARAGUA, S.A 🡒 STANDARD thẻ
3. Các nước - BANCO CITIBANK DE NICARAGUA, S.A 🡒 STANDARD thẻ
4. Mạng thẻ - BANCO CITIBANK DE NICARAGUA, S.A 🡒 STANDARD thẻ
5. Các loại thẻ - BANCO CITIBANK DE NICARAGUA, S.A 🡒 STANDARD thẻ
6. Thương hiệu thẻ - BANCO CITIBANK DE NICARAGUA, S.A 🡒 STANDARD thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
BANCO CITIBANK DE NICARAGUA, S.A | www.latinamerica.citibank.com | 2255-8000 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
528200 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
543622 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
9621 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (2 BINs tìm) |
credit (2 BINs tìm) |
standard (2 BINs tìm) |