2. Số BIN điển hình - Banco Citibank De Nicaragua, S.a 🡒 GOLD thẻ
3. Các nước - Banco Citibank De Nicaragua, S.a 🡒 GOLD thẻ
4. Mạng thẻ - Banco Citibank De Nicaragua, S.a 🡒 GOLD thẻ
5. Các loại thẻ - Banco Citibank De Nicaragua, S.a 🡒 GOLD thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Banco Citibank De Nicaragua, S.a 🡒 GOLD thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Citibank De Nicaragua, S.a | www.latinamerica.citibank.com | 2255-8000 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
534175 | MASTERCARD | credit | GOLD |
411827 | VISA | credit | GOLD |
548264 | MASTERCARD | credit | GOLD |
450428 | VISA | credit | GOLD |
491291 | VISA | credit | GOLD |
410832 | VISA | credit | GOLD |
2535 nhiều IIN / BIN ...
VISA (4 BINs tìm) | MASTERCARD (2 BINs tìm) |
credit (6 BINs tìm) |
gold (6 BINs tìm) |