2. Số BIN điển hình - BANCO CITIBANK DE GUATEMALA, S.A. 🡒 TRADITIONAL thẻ
3. Các nước - BANCO CITIBANK DE GUATEMALA, S.A. 🡒 TRADITIONAL thẻ
4. Mạng thẻ - BANCO CITIBANK DE GUATEMALA, S.A. 🡒 TRADITIONAL thẻ
5. Các loại thẻ - BANCO CITIBANK DE GUATEMALA, S.A. 🡒 TRADITIONAL thẻ
6. Thương hiệu thẻ - BANCO CITIBANK DE GUATEMALA, S.A. 🡒 TRADITIONAL thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
BANCO CITIBANK DE GUATEMALA, S.A. | http://www.latinamerica.citibank.com/guatemala |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
454612 | VISA | credit | TRADITIONAL |
426024 | VISA | credit | TRADITIONAL |
450431 | VISA | credit | TRADITIONAL |
489232 | VISA | debit | TRADITIONAL |
405022 | VISA | debit | TRADITIONAL |
421831 | VISA | debit | TRADITIONAL |
425130 | VISA | debit | TRADITIONAL |
409238 | VISA | credit | TRADITIONAL |
421442 | VISA | debit | TRADITIONAL |
421832 | VISA | credit | TRADITIONAL |
490751 | VISA | credit | TRADITIONAL |
1686 nhiều IIN / BIN ...
VISA (11 BINs tìm) |
traditional (11 BINs tìm) |