2. Số BIN điển hình - Banco Citibank De El Salvador, S.a. 🡒 TRADITIONAL thẻ
3. Các nước - Banco Citibank De El Salvador, S.a. 🡒 TRADITIONAL thẻ
4. Mạng thẻ - Banco Citibank De El Salvador, S.a. 🡒 TRADITIONAL thẻ
5. Các loại thẻ - Banco Citibank De El Salvador, S.a. 🡒 TRADITIONAL thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Banco Citibank De El Salvador, S.a. 🡒 TRADITIONAL thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Citibank De El Salvador, S.a. | www.latinamerica.citibank.com | 2212-2000 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
403858 | VISA | credit | TRADITIONAL |
401663 | VISA | credit | TRADITIONAL |
401664 | VISA | credit | TRADITIONAL |
430417 | VISA | credit | TRADITIONAL |
401665 | VISA | debit | TRADITIONAL |
431063 | VISA | credit | TRADITIONAL |
430419 | VISA | debit | TRADITIONAL |
425129 | VISA | credit | TRADITIONAL |
430418 | VISA | debit | TRADITIONAL |
9762 nhiều IIN / BIN ...
VISA (9 BINs tìm) |
traditional (9 BINs tìm) |