2. Số BIN điển hình - Banco Bisa, S.a.
3. Các nước - Banco Bisa, S.a.
4. Mạng thẻ - Banco Bisa, S.a.
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Bisa, S.a. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
411046 | VISA | credit | BUSINESS |
428341 | VISA | credit | TRADITIONAL |
411045 | VISA | credit | GOLD |
478785 | VISA | credit | SIGNATURE |
446853 | VISA | credit | STANDARD |
411044 | VISA | credit | TRADITIONAL |
428305 | VISA | debit | TRADITIONAL |
3810 nhiều IIN / BIN ...
VISA (7 BINs tìm) |
traditional (3 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | signature (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) |