2. Số BIN điển hình - Banco Bandeirantes, S.a. 🡒 STANDARD thẻ
3. Các nước - Banco Bandeirantes, S.a. 🡒 STANDARD thẻ
4. Mạng thẻ - Banco Bandeirantes, S.a. 🡒 STANDARD thẻ
5. Các loại thẻ - Banco Bandeirantes, S.a. 🡒 STANDARD thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Banco Bandeirantes, S.a. 🡒 STANDARD thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Bandeirantes, S.a. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
440873 | VISA | credit | STANDARD |
441173 | VISA | credit | STANDARD |
422407 | VISA | credit | STANDARD |
4991 nhiều IIN / BIN ...
VISA (3 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |
standard (3 BINs tìm) |