2. Số BIN điển hình - Banca Millennium, S.a. 🡒 Romania
3. Các nước - Banca Millennium, S.a. 🡒 Romania
4. Mạng thẻ - Banca Millennium, S.a. 🡒 Romania
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banca Millennium, S.a. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
529211 | MASTERCARD | credit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
446164 | VISA | debit | BUSINESS |
446161 | VISA | credit | GOLD |
529458 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
446162 | VISA | credit | BUSINESS |
529405 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
446160 | VISA | credit | TRADITIONAL |
446165 | VISA | debit | ELECTRON |
8891 nhiều IIN / BIN ...
VISA (5 BINs tìm) | MASTERCARD (3 BINs tìm) |
business (2 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
standard immediate debit (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |