2. Số BIN điển hình - Axa Bank Europe, S.a.
3. Các nước - Axa Bank Europe, S.a.
4. Mạng thẻ - Axa Bank Europe, S.a.
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Axa Bank Europe, S.a. | www.axa.be |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
489114 | VISA | credit | TRADITIONAL |
420963 | VISA | debit | BUSINESS |
460083 | VISA | debit | ELECTRON |
423759 | VISA | debit | ELECTRON |
489115 | VISA | credit | BUSINESS |
8682 nhiều IIN / BIN ...
VISA (5 BINs tìm) |
business (2 BINs tìm) | electron (2 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |