2. Số BIN điển hình - Alpha Bank Romania, S.a. 🡒 Romania
3. Các nước - Alpha Bank Romania, S.a. 🡒 Romania
4. Mạng thẻ - Alpha Bank Romania, S.a. 🡒 Romania
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Alpha Bank Romania, S.a. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
441048 | VISA | debit | BUSINESS |
467094 | VISA | debit | ELECTRON |
467093 | VISA | credit | TRADITIONAL |
520999 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
467095 | VISA | debit | TRADITIONAL |
431378 | VISA | credit | GOLD |
3815 nhiều IIN / BIN ...
VISA (5 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) |