2. Số BIN điển hình - Central African CFA franc (XAF) 🡒 STANDARD
3. Các nước - Central African CFA franc (XAF) 🡒 STANDARD
4. Tất cả các ngân hàng - Central African CFA franc (XAF) 🡒 STANDARD
5. Mạng thẻ - Central African CFA franc (XAF) 🡒 STANDARD
6. Các loại thẻ - Central African CFA franc (XAF) 🡒 STANDARD
7. Thương hiệu thẻ - Central African CFA franc (XAF) 🡒 STANDARD
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
447608 | VISA | credit | STANDARD |
455031 | VISA | credit | STANDARD |
532805 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
517534 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
409615 | VISA | credit | STANDARD |
455028 | VISA | credit | STANDARD |
498 nhiều IIN / BIN ...
Banque Internationale Pour Le Commerce Et Lindustrie Du Gabon (bici-g) (2 BINs tìm) | BANQUE INTERNATIONALE POUR LE COMMERCE ET L'INDUST (1 BINs tìm) | Banque Internationale De Cameroun Pour Lepargne Et Le Credit (1 BINs tìm) | Cscbank S.a.l. (1 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) | MASTERCARD (2 BINs tìm) |
credit (6 BINs tìm) |
standard (6 BINs tìm) |