2. Số BIN điển hình - Vietnamese đồng (VND) 🡒 Hongkong And Shanghai Banking Corp., Ltd.
3. Các nước - Vietnamese đồng (VND) 🡒 Hongkong And Shanghai Banking Corp., Ltd.
4. Tất cả các ngân hàng - Vietnamese đồng (VND) 🡒 Hongkong And Shanghai Banking Corp., Ltd.
5. Mạng thẻ - Vietnamese đồng (VND) 🡒 Hongkong And Shanghai Banking Corp., Ltd.
6. Các loại thẻ - Vietnamese đồng (VND) 🡒 Hongkong And Shanghai Banking Corp., Ltd.
7. Thương hiệu thẻ - Vietnamese đồng (VND) 🡒 Hongkong And Shanghai Banking Corp., Ltd.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
445094 | VISA | credit | GOLD |
445093 | VISA | credit | TRADITIONAL |
429389 | VISA | credit | STANDARD |
415815 | VISA | credit | STANDARD |
468 nhiều IIN / BIN ...
Hongkong And Shanghai Banking Corp., Ltd. (3 BINs tìm) | HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD. (1 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) |
credit (4 BINs tìm) |
standard (2 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |