2. Số BIN điển hình - VISA 🡒 Unibank, S.a.
3. Các nước - VISA 🡒 Unibank, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - VISA 🡒 Unibank, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
411762 | VISA | credit | GOLD |
414293 | VISA | debit | TRADITIONAL |
450327 | VISA | credit | CORPORATE |
414295 | VISA | credit | GOLD |
411760 | VISA | credit | TRADITIONAL |
450328 | VISA | credit | PLATINUM |
411761 | VISA | credit | TRADITIONAL |
414294 | VISA | credit | TRADITIONAL |
1369 nhiều IIN / BIN ...
Unibank, S.a. (7 BINs tìm) | UNIBANK, S.A. (1 BINs tìm) |
traditional (4 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | corporate (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |