2. Số BIN điển hình - VISA 🡒 RAIFFEISEN BANK, S.A.
3. Các nước - VISA 🡒 RAIFFEISEN BANK, S.A.
4. Tất cả các ngân hàng - VISA 🡒 RAIFFEISEN BANK, S.A.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
427735 | VISA | debit | BUSINESS |
402388 | VISA | debit | BUSINESS |
405223 | VISA | credit | BUSINESS |
438955 | VISA | debit | TRADITIONAL |
419269 | VISA | debit | TRADITIONAL |
424732 | VISA | debit | ELECTRON |
405224 | VISA | credit | BUSINESS |
487413 | VISA | credit | STANDARD |
402389 | VISA | debit | BUSINESS |
457990 | VISA | debit | BUSINESS |
5070 nhiều IIN / BIN ...
Raiffeisen Bank, S.a. (7 BINs tìm) | RAIFFEISEN BANK, S.A. (3 BINs tìm) |
business (6 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |