2. Số BIN điển hình - Uzbekistani soʻm (UZS) 🡒 Uzbekistan
3. Các nước - Uzbekistani soʻm (UZS) 🡒 Uzbekistan
4. Tất cả các ngân hàng - Uzbekistani soʻm (UZS) 🡒 Uzbekistan
5. Mạng thẻ - Uzbekistani soʻm (UZS) 🡒 Uzbekistan
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
UZ | Uzbekistan | 860 | 41.377491 | 64.585262 |
840 nhiều IIN / BIN ...
VISA (269 BINs tìm) | MASTERCARD (15 BINs tìm) |
traditional (228 BINs tìm) | gold (19 BINs tìm) | business (12 BINs tìm) | standard (10 BINs tìm) |
electron (5 BINs tìm) | platinum (4 BINs tìm) | maestro (3 BINs tìm) | null (1 BINs tìm) |
standard immediate debit (1 BINs tìm) | world (1 BINs tìm) |