2. Số BIN điển hình - Uzbekistani soʻm (UZS) 🡒 JSCB KAPITALBANK
3. Các nước - Uzbekistani soʻm (UZS) 🡒 JSCB KAPITALBANK
4. Tất cả các ngân hàng - Uzbekistani soʻm (UZS) 🡒 JSCB KAPITALBANK
5. Mạng thẻ - Uzbekistani soʻm (UZS) 🡒 JSCB KAPITALBANK
6. Các loại thẻ - Uzbekistani soʻm (UZS) 🡒 JSCB KAPITALBANK
7. Thương hiệu thẻ - Uzbekistani soʻm (UZS) 🡒 JSCB KAPITALBANK
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
427834 | VISA | debit | BUSINESS |
427831 | VISA | debit | TRADITIONAL |
427832 | VISA | debit | GOLD |
427833 | VISA | debit | ELECTRON |
474 nhiều IIN / BIN ...
JSCB KAPITALBANK (4 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) |
debit (4 BINs tìm) |
business (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |