2. Số BIN điển hình - United States dollar (USD) 🡒 Hyundaicard Co., Ltd.
3. Các nước - United States dollar (USD) 🡒 Hyundaicard Co., Ltd.
4. Tất cả các ngân hàng - United States dollar (USD) 🡒 Hyundaicard Co., Ltd.
5. Mạng thẻ - United States dollar (USD) 🡒 Hyundaicard Co., Ltd.
6. Các loại thẻ - United States dollar (USD) 🡒 Hyundaicard Co., Ltd.
7. Thương hiệu thẻ - United States dollar (USD) 🡒 Hyundaicard Co., Ltd.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
512354 | MASTERCARD | credit | DEBIT BUSINESS |
512355 | MASTERCARD | credit | DEBIT BUSINESS |
522124 | MASTERCARD | debit | DEBIT OTHER 2 EMBOSSED |
524022 | MASTERCARD | credit | DEBIT BUSINESS |
486 nhiều IIN / BIN ...
Hyundaicard Co., Ltd. (3 BINs tìm) | HYUNDAICARD CO., LTD. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (4 BINs tìm) |
debit business (3 BINs tìm) | debit other 2 embossed (1 BINs tìm) |